Phản ứng viêm là gì? Nghiên cứu khoa học về Phản ứng viêm

Phản ứng viêm là quá trình bảo vệ sinh lý của cơ thể nhằm loại bỏ tác nhân gây hại và khởi động cơ chế sửa chữa mô tổn thương. Đây là đáp ứng miễn dịch phức tạp, gồm nhiều giai đoạn và tế bào tham gia, có thể cấp tính hoặc mạn tính tùy theo thời gian và mức độ kích thích.

Định nghĩa phản ứng viêm

Phản ứng viêm là một đáp ứng sinh lý phức tạp của mô sinh học với các kích thích gây tổn thương, có thể là vi sinh vật, chất độc hóa học, chấn thương vật lý hoặc tế bào hoại tử. Đây là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh, với vai trò chính là loại bỏ các tác nhân gây hại, cô lập tổn thương và khởi động quá trình phục hồi mô.

Phản ứng viêm không phải là một hiện tượng bệnh lý đơn thuần mà là một cơ chế bảo vệ thiết yếu của sinh vật. Tuy nhiên, khi phản ứng này diễn ra kéo dài hoặc mất kiểm soát, nó có thể dẫn đến tổn thương mô lan rộng, phá hủy cấu trúc cơ thể và là cơ sở sinh lý bệnh của nhiều bệnh mạn tính như viêm khớp, xơ vữa động mạch hoặc ung thư.

Đặc điểm nhận diện của viêm được mô tả từ thời cổ đại gồm năm dấu hiệu kinh điển: sưng (tumor), nóng (calor), đỏ (rubor), đau (dolor), và mất chức năng (functio laesa). Những biểu hiện này là hậu quả của sự giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, và xâm nhập của các tế bào viêm vào mô tổn thương.

Phân loại phản ứng viêm

Phản ứng viêm được phân loại dựa trên thời gian và đặc điểm mô học thành hai dạng chính: viêm cấp tính và viêm mạn tính. Viêm cấp là đáp ứng tức thì của mô với tổn thương, diễn ra trong thời gian ngắn (vài giờ đến vài ngày), chủ yếu do bạch cầu trung tính điều khiển. Trong khi đó, viêm mạn là tình trạng kéo dài của viêm, đặc trưng bởi sự xâm nhập liên tục của đại thực bào, lympho và hình thành mô sẹo.

Bảng so sánh dưới đây minh họa một số khác biệt cơ bản giữa viêm cấp và viêm mạn:

Tiêu chí Viêm cấp Viêm mạn
Thời gian Vài giờ đến vài ngày Tuần đến nhiều năm
Loại tế bào chính Bạch cầu trung tính Đại thực bào, lympho
Kết quả Loại bỏ tác nhân, hồi phục mô Tổn thương mô mạn tính, xơ hóa

Ngoài hai dạng điển hình, còn có các thể viêm đặc biệt như viêm hạt (granulomatous inflammation), viêm dị ứng, viêm hoại tử hoặc viêm không đặc hiệu. Một số tình trạng bệnh lý có thể chuyển từ viêm cấp sang mạn nếu không được điều trị hiệu quả.

Đặc điểm mô học của phản ứng viêm

Phản ứng viêm thể hiện rõ ràng trên mô học với các thay đổi đặc trưng tùy thuộc vào giai đoạn và loại viêm. Trong viêm cấp tính, mô tổn thương cho thấy sự giãn mạch, sung huyết mao mạch, thoát huyết tương và bạch cầu vào mô kẽ. Bạch cầu trung tính là thành phần chính, tập trung quanh mạch máu và vùng hoại tử mô.

Viêm mạn tính có đặc điểm mô học khác biệt với sự hiện diện kéo dài của đại thực bào, lympho và tương bào. Ngoài ra, mô viêm thường có biểu hiện tăng sinh tân mạch (angiogenesis) và tăng lắng đọng chất nền ngoại bào dẫn đến xơ hóa. Một số trường hợp hình thành cấu trúc u hạt với đại thực bào dạng biểu mô và tế bào khổng lồ hợp bào.

Các dấu hiệu mô học có thể được phát hiện bằng nhuộm H&E truyền thống hoặc nhuộm đặc hiệu như CD68 (đại thực bào), CD3 (lympho T), CD20 (lympho B). Việc đánh giá mô học viêm giúp xác định bản chất tổn thương và phân biệt với các nguyên nhân khác như nhiễm trùng, ung thư hay tự miễn.

Các giai đoạn chính của phản ứng viêm

Phản ứng viêm diễn tiến qua ba giai đoạn cơ bản gồm khởi phát, duy trì và hồi phục. Giai đoạn khởi phát bắt đầu khi hệ miễn dịch phát hiện tín hiệu nguy hiểm (DAMPs – damage-associated molecular patterns hoặc PAMPs – pathogen-associated molecular patterns) thông qua các thụ thể nhận diện mẫu như TLR (Toll-like receptors), NOD hoặc RIG-I.

Giai đoạn duy trì là thời điểm diễn ra hoạt động mạnh mẽ của các tế bào miễn dịch. Bạch cầu trung tính di chuyển đến vị trí viêm thông qua cơ chế hóa ứng động, bám dính nội mô, xuyên mạch và thực bào tác nhân gây hại. Quá trình này đi kèm với sự phóng thích cytokine gây viêm như IL-1β, TNF-α, IL-6 và các chất trung gian như prostaglandin, leukotriene.

Giai đoạn hồi phục xảy ra sau khi tác nhân gây viêm được loại bỏ, các tín hiệu giải viêm như IL-10, TGF-β bắt đầu tăng lên. Tế bào viêm bị loại bỏ thông qua quá trình apoptosis, trong khi tế bào mô gốc hoặc nguyên bào sợi bắt đầu tái tạo mô tổn thương. Kết quả có thể là phục hồi hoàn toàn cấu trúc ban đầu hoặc hình thành sẹo xơ nếu tổn thương nặng.

Vai trò của các tế bào trong phản ứng viêm

Phản ứng viêm là kết quả của sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều loại tế bào miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. Trong giai đoạn viêm cấp tính, bạch cầu trung tính (neutrophil) là loại tế bào đầu tiên được huy động đến vị trí tổn thương. Chúng có khả năng thực bào mạnh, tiết enzyme tiêu hủy và tạo lưới ngoại bào (NETs) để bẫy vi sinh vật.

Đại thực bào đóng vai trò then chốt trong cả viêm cấp và viêm mạn. Trong giai đoạn đầu, đại thực bào đóng vai trò thực bào, dọn dẹp mảnh vụn mô, tiết cytokine gây viêm. Về sau, chúng chuyển sang trạng thái M2 với chức năng giải viêm và tái tạo mô. Lympho T và B là thành phần chủ yếu của viêm mạn, tham gia vào phản ứng miễn dịch đặc hiệu.

Một số tế bào khác tham gia tùy theo đặc điểm tác nhân gây viêm:

  • Tế bào mast (mast cell): phóng thích histamine trong viêm dị ứng
  • Eosinophil: tham gia viêm do ký sinh trùng hoặc dị ứng mạn
  • Basophil: hỗ trợ phản ứng miễn dịch qua trung gian IgE

Các chất trung gian hóa học của viêm

Phản ứng viêm được điều hòa bởi các chất trung gian hóa học nội sinh, xuất phát từ huyết tương hoặc tế bào. Chúng đóng vai trò định hướng, khuếch đại và điều hòa phản ứng. Một số nhóm chất chính gồm:

  • Cytokine: IL-1β, TNF-α, IL-6, IFN-γ kích thích sinh tổng hợp protein viêm và huy động bạch cầu
  • Chemokine: MCP-1, IL-8 dẫn hướng bạch cầu đến vị trí viêm
  • Axit arachidonic chuyển hóa: Prostaglandin, leukotriene điều hòa giãn mạch, đau và sốt
  • Histamine: gây giãn mạch nhanh, tăng tính thấm thành mạch
  • Hệ thống bổ thể: C3a, C5a thúc đẩy viêm, hoạt hóa tế bào

Biểu đồ sau mô tả tương tác giữa các chất trung gian chính:

Chất trung gian Nguồn gốc Vai trò
TNF-α Đại thực bào, lympho T Kích hoạt nội mô, sốt, kết dính bạch cầu
IL-6 Đại thực bào, tế bào nội mô Tăng CRP, kích thích gan sản xuất protein viêm
Prostaglandin E2 Màng tế bào tổn thương Gây sốt, giãn mạch, tăng nhạy cảm đau
Histamine Tế bào mast Giãn mạch tức thì, tăng tính thấm

Các chỉ số và công thức đánh giá phản ứng viêm

Trong lâm sàng, phản ứng viêm được đánh giá thông qua các chỉ số huyết học và sinh hóa. Các thông số phổ biến gồm:

  • CRP (C-reactive protein): tăng nhanh trong 6–8 giờ đầu, phản ánh mức độ viêm toàn thân
  • ESR (Erythrocyte Sedimentation Rate): tăng chậm, hữu ích trong viêm mạn
  • Ferritin: tăng trong viêm cấp tính, đặc biệt trong hội chứng viêm toàn thân
  • Số lượng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu trung tính

Một số công thức đơn giản giúp đánh giá trạng thái viêm và tiên lượng bệnh:

  • NLR=Bạch caˆˋu trung tıˊnhLympho\text{NLR} = \frac{\text{Bạch cầu trung tính}}{\text{Lympho}} (Tỷ lệ trung tính/lympho) – tiên lượng tốt trong COVID-19, ung thư
  • PLR=Tiểu caˆˋuLympho\text{PLR} = \frac{\text{Tiểu cầu}}{\text{Lympho}} (Tỷ lệ tiểu cầu/lympho) – liên quan đến viêm mạn, viêm tim mạch
  • IL-6 và procalcitonin: dùng trong phân biệt viêm do nhiễm khuẩn hay không nhiễm

Phản ứng viêm và bệnh lý liên quan

Viêm là cơ chế trung tâm trong nhiều bệnh lý cấp và mạn tính. Viêm cấp tính không kiểm soát có thể gây tổn thương đa cơ quan, ví dụ như trong sốc nhiễm khuẩn hoặc hội chứng bão cytokine. Viêm mạn tính là nền tảng bệnh sinh của nhiều bệnh phổ biến hiện nay như:

  • Viêm khớp dạng thấp: tổn thương khớp do viêm tự miễn
  • Xơ vữa động mạch: viêm mạn tính trong thành mạch máu
  • Đái tháo đường type 2: viêm nhẹ mạn tính ảnh hưởng đến đề kháng insulin
  • Ung thư: viêm kéo dài tạo môi trường thuận lợi cho đột biến gen và tăng sinh tế bào

Nhiều thuốc điều trị hiện đại nhắm vào trung tâm của phản ứng viêm, như thuốc kháng TNF (adalimumab), kháng IL-6 (tocilizumab), ức chế JAK/STAT, hoặc corticosteroid tổng hợp.

Chiến lược điều trị và điều hòa phản ứng viêm

Điều trị phản ứng viêm phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nặng. Các nhóm thuốc chính gồm:

  • NSAIDs (ibuprofen, naproxen): ức chế COX, giảm prostaglandin
  • Glucocorticoid (prednisolone): ức chế toàn diện viêm, nhưng nhiều tác dụng phụ nếu dùng dài hạn
  • Thuốc sinh học: đặc hiệu trên cytokine hoặc thụ thể, hiệu quả cao trong viêm tự miễn

Bên cạnh thuốc, lối sống đóng vai trò quan trọng trong điều hòa viêm:

  • Chế độ ăn chống viêm: giàu rau củ, cá béo, omega-3, flavonoid
  • Hoạt động thể chất đều đặn: điều chỉnh IL-6, CRP
  • Ngủ đủ giấc và giảm stress oxy hóa

Các chiến lược điều hòa viêm không dùng thuốc đang được nghiên cứu rộng rãi trong bối cảnh gia tăng bệnh mạn tính liên quan đến viêm.

Tài liệu tham khảo

  1. Abbas AK et al. (2021). Cellular and Molecular Immunology. Elsevier.
  2. NCBI - Inflammatory Mediators
  3. Medzhitov R. (2008). Origin and physiological roles of inflammation. Nature, 454(7203), 428–435.
  4. Calder PC et al. (2018). Dietary factors and inflammation. Nutrients, 10(8), 1033.
  5. Nicholson LB. (2016). The immune system. Essays in Biochemistry, 60(3), 275–301.
  6. Frontiers in Immunology – Cytokine storm and inflammation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phản ứng viêm:

Viêm và Xơ Vữa Động Mạch Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 9 - Trang 1135-1143 - 2002
Xơ vữa động mạch, trước đây được coi là một bệnh lưu trữ lipid tẻ nhạt, thực sự liên quan đến một phản ứng viêm đang diễn ra. Những tiến bộ gần đây trong khoa học cơ bản đã thiết lập một vai trò nền tảng của quá trình viêm trong việc trung gian hóa tất cả các giai đoạn của bệnh này từ khởi đầu, phát triển và, cuối cùng, các biến chứng huyết khối của xơ vữa động mạch. Những phát hiện mới nà...... hiện toàn bộ
#viêm #xơ vữa động mạch #phản ứng viêm #hội chứng mạch vành cấp #protein phản ứng C #statin
Sự cùng tồn tại của phản ứng viêm với sự biểu hiện B7-H1 trong các tổn thương hắc tố tế bào người hỗ trợ cơ chế kháng cự thích ứng của sự thoát miễn dịch Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 4 Số 127 - 2012
Các tế bào lympho xâm nhập khối u đã kích hoạt có thể kích thích B7-H1 trên các tế bào hắc tố, điều này gợi ý về sự kháng cự thích ứng đối với miễn dịch chống khối u.
Hệ vi sinh vật ruột: Vai trò trong việc di cư của mầm bệnh, phản ứng miễn dịch và bệnh viêm Dịch bởi AI
Immunological Reviews - Tập 279 Số 1 - Trang 70-89 - 2017
Tóm tắtỐng tiêu hóa của động vật có vú có sự cư trú của một số lượng lớn các vi sinh vật, bao gồm hàng nghìn tỷ vi khuẩn được gọi chung là hệ vi sinh vật ruột. Những vi sinh vật bản địa này đã tiến hóa đồng hành với vật chủ trong một mối quan hệ cộng sinh. Ngoài những lợi ích về chuyển hóa, các vi khuẩn cộng sinh cung cấp cho vật chủ nhiều chức năng hỗ trợ cân bằng...... hiện toàn bộ
#hệ vi sinh vật ruột #mầm bệnh #phản ứng miễn dịch #bệnh viêm
Tế bào gốc trung mô lấy từ mô mỡ bảo vệ thận khỏi tổn thương do thiếu máu-có phục hồi thông qua việc ức chế căng thẳng oxy hóa và phản ứng viêm Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 9 Số 1 - 2011
Tóm tắt Đặt vấn đề Các gốc tự do oxy là những tác nhân quan trọng gây ra các tác động độc hại lên nhiều cơ quan trong quá trình tổn thương do thiếu máu-có phục hồi (IR). Chúng tôi giả thuyết rằng các tế bào gốc trung mô lấy từ mô mỡ (ADMSCs) có khả năng bảo vệ thận khỏi căng thẳng oxy hóa và các ...... hiện toàn bộ
Vai trò đôi của phản ứng viêm thần kinh sau đột quỵ thiếu máu: tác động điều chỉnh của hạ thân nhiệt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 Số 1 - 2010
Tóm tắtViêm thần kinh là yếu tố chính trong chuỗi thiếu máu sau khi bị thiếu máu não, dẫn đến tổn thương và chết tế bào trong giai đoạn bán cấp. Tuy nhiên, các thuốc chống viêm không cải thiện kết quả trong các cài đặt lâm sàng, cho thấy rằng phản ứng viêm thần kinh sau cơn đột quỵ thiếu máu không hoàn toàn gây hại. Bài tổng quan này mô tả các yếu tố chủ chốt khác ...... hiện toàn bộ
Kết quả lâm sàng của viêm gan B mạn tính HBeAg âm tính liên quan đến phản ứng vi rút đối với lamivudine Dịch bởi AI
Hepatology - Tập 40 Số 4 - Trang 883-891 - 2004
Ảnh hưởng của việc điều trị bằng lamivudine đến kết quả của bệnh nhân viêm gan mạn tính âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBeAg) còn chưa rõ ràng. Trong một nghiên cứu đa trung tâm hồi cứu, chúng tôi đã phân tích các sự kiện vi rút được ghi nhận trong quá trình điều trị lamivudine ở những bệnh nhân viêm gan mạn tính HBeAg âm tính v...... hiện toàn bộ
#lamivudine #viêm gan B #HBeAg âm tính #phản ứng vi rút #xơ gan #ung thư biểu mô tế bào gan #kết quả lâm sàng
Tác động của Thymol và Carvacrol, các thành phần trong Dầu thiếu hoa Thymus vulgaris L., lên phản ứng viêm Dịch bởi AI
Evidence-based Complementary and Alternative Medicine - Tập 2012 - Trang 1-10 - 2012
Thì là (Thymus vulgaris L., họ Lamiaceae) là một loại cây gia vị và dược liệu đã được sử dụng trong y học cổ truyền, các chế phẩm dược liệu từ thực vật, chất bảo quản thực phẩm, và như một thành phần tạo hương. Tác động của dầu essentielles từ Thymus vulgaris (TEO) và các thành phần riêng lẻ thymol và cavacrol (CVL) đã được nghiên cứu qua các mô hình thí nghiệm sau: phù nề tai, viêm màng p...... hiện toàn bộ
Tế bào mast điều chỉnh phản ứng viêm nhưng không phải phản ứng tăng sinh trong quá trình lành vết thương Dịch bởi AI
Wound Repair and Regeneration - Tập 11 Số 1 - Trang 46-54 - 2003
B upon kích thích, tế bào mast giải phóng một nhóm các yếu tố đa dạng thúc đẩy viêm và ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào. Tế bào mast tích tụ tại các vị trí tổn thương, điều này càng gợi ý một vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương. Để đánh giá tầm quan trọng của tế bào mast trong việc sửa chữa mô, chúng tôi đã so sánh quá trình lành vết thương ở chuột thiếu tế bào mast WB...... hiện toàn bộ
Phân tích biểu hiện gen trong chấn thương tủy sống cấp tính tiết lộ các tín hiệu viêm lan tỏa và sự mất mát tế bào thần kinh Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 7 Số 2 - Trang 201-213 - 2001
Chúng tôi đã hoàn thành nghiên cứu lớn đầu tiên về biểu hiện gen trong chấn thương tủy sống cấp tính (SCI) ở chuột. Các mảng microarray oligonucleotide chứa 1.200 mồi gen đặc hiệu đã được sử dụng để định lượng mức độ mRNA, so với nhóm chứng không bị chấn thương, trong các tủy sống bị tổn thương theo mô hình va chạm tiêu chuẩn. Kết quả của chúng tôi cho thấy một sự mất mát đáng kể các mRNA...... hiện toàn bộ
#chấn thương tủy sống #biểu hiện gen #phản ứng viêm #tế bào thần kinh #tái sinh
Azathioprine liều thấp hoặc mercaptopurine kết hợp với allopurinol có thể tránh nhiều phản ứng thuốc bất lợi ở bệnh nhân viêm ruột Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 31 Số 6 - Trang 640-647 - 2010
Aliment Pharmacol Ther31, 640–647Tóm tắtĐặt vấn đề  Các loại thuốc thiopurine, azathioprine và mercaptopurine (MP), là phương pháp điều trị đã được xác nhận cho bệnh viêm ruột (IBD). Tuy nhiên, thất bại trong điều trị do phản ứng ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 203   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10